Danh sách emoji ( Tổng cộng 224 cái )

🏧 ký hiệu ATM 🚮 ký hiệu bỏ rác vào thùng 🚰 nước uống ♿️ biểu tượng xe lăn 🚹️ nhà vệ sinh nam 🚺️ nhà vệ sinh nữ 🚻 nhà vệ sinh 🚼️ biểu tượng trẻ em 🚾 WC 🛂 kiểm soát hộ chiếu 🛃 hải quan 🛄 nơi nhận hành lý 🛅 hành lý bỏ quên ⚠️ cảnh báo 🚸 qua đường cho trẻ em ⛔️ cấm vào 🚫 bị cấm 🚳 cấm xe đạp 🚭️ cấm hút thuốc 🚯 cấm xả rác 🚱 nước không uống được 🚷 cấm người đi bộ 📵 cấm điện thoại di động 🔞 cấm người dưới 18 tuổi ☢️ phóng xạ ☣️ nguy hiểm sinh học ⬆️ mũi tên lên ↗️ mũi tên lên bên phải ➡️ mũi tên phải ↘️ mũi tên xuống bên phải ⬇️ mũi tên xuống ↙️ mũi tên xuống bên trái ⬅️ mũi tên trái ↖️ mũi tên lên bên trái ↕️ mũi tên lên xuống ↔️ mũi tên trái phải ↩️ mũi tên phải cong sang trái ↪️ mũi tên trái cong sang phải ⤴️ mũi tên phải cong lên ⤵️ mũi tên phải cong xuống 🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ 🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ 🔙 mũi tên BACK 🔚 mũi tên END 🔛 mũi tên ON! 🔜 mũi tên SOON 🔝 mũi tên TOP 🛐 nơi thờ phụng ⚛️ biểu tượng nguyên tử 🕉️ om ✡️ ngôi sao sáu cánh ☸️ pháp luân ☯️ âm dương ✝️ thánh giá la-tinh ☦️ thập giá chính thống giáo ☪️ sao và trăng lưỡi liềm ☮️ biểu tượng hòa bình 🕎 cây đèn menorah 🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm 🪯 biểu tượng khanda ♈️ Bạch Dương ♉️ Kim Ngưu ♊️ Song Tử ♋️ Cự Giải ♌️ Sư Tử ♍️ Xử Nữ ♎️ Thiên Bình ♏️ Thiên Yết ♐️ Nhân Mã ♑️ Ma Kết ♒️ Bảo Bình ♓️ Song Ngư ⛎️ Xà Phu 🔀 nút xáo trộn bài 🔁 nút lặp lại 🔂 nút lặp lại một lần ▶️ nút phát ⏩️ nút tua đi nhanh ⏭️ nút bài tiếp theo ⏯️ nút phát hoặc tạm dừng ◀️ nút tua lại ⏪️ nút tua lại nhanh ⏮️ nút bài trước 🔼 nút đi lên ⏫️ nút lên nhanh 🔽 nút đi xuống ⏬️ nút xuống nhanh ⏸️ nút tạm dừng ⏹️ nút dừng ⏺️ nút ghi ⏏️ nút tháo 🎦 rạp chiếu phim 🔅 nút mờ 🔆 nút sáng 📶 vạch ăng-ten 🛜 không dây 📳 chế độ rung 📴 tắt điện thoại di động ♀️ ký hiệu nữ ♂️ ký hiệu nam ⚧️ biểu tượng chuyển giới ✖️ dấu nhân ➕️ cộng ➖️ trừ ➗️ dấu chia 🟰 dấu bằng đậm ♾️ vô cực ‼️ hai dấu chấm than ⁉️ dấu chấm than và dấu chấm hỏi ❓️ dấu chấm hỏi ❔️ dấu chấm hỏi màu trắng ❕️ dấu chấm than màu trắng ❗️ dấu chấm than đỏ 〰️ dấu gạch ngang lượn sóng 💱 đổi tiền 💲 ký hiệu đô la đậm ⚕️ biểu tượng y tế ♻️ biểu tượng tái chế ⚜️ hoa diên vĩ 🔱 biểu tượng đinh ba 📛 thẻ tên 🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu ⭕️ vòng tròn lớn đậm ✅️ dấu chọn đậm màu trắng ☑️ hộp kiểm có dấu chọn ✔️ dấu chọn ❌️ dấu gạch chéo ❎️ nút dấu gạch chéo ➰️ vòng lặp ➿️ vòng lặp đôi 〽️ ký hiệu thay đổi luân phiên ✳️ dấu hoa thị tám cánh ✴️ ngôi sao tám cánh ❇️ lấp lánh ©️ bản quyền ®️ đã đăng ký ™️ nhãn hiệu 🫟 bắn tung tóe #️⃣ mũ phím: # *️⃣ mũ phím: * 0️⃣ mũ phím: 0 1️⃣ mũ phím: 1 2️⃣ mũ phím: 2 3️⃣ mũ phím: 3 4️⃣ mũ phím: 4 5️⃣ mũ phím: 5 6️⃣ mũ phím: 6 7️⃣ mũ phím: 7 8️⃣ mũ phím: 8 9️⃣ mũ phím: 9 🔟 mũ phím: 10 🔠 nhập chữ hoa la tinh 🔡 nhập chữ thường la tinh 🔢 nhập số 🔣 nhập biểu tượng 🔤 nhập chữ cái la tinh 🅰️ nút A (nhóm máu) 🆎 nút AB (nhóm máu) 🅱️ nút B (nhóm máu) 🆑 nút CL 🆒 nút COOL 🆓 nút FREE ℹ️ thông tin 🆔 nút ID Ⓜ️ chữ M trong vòng tròn 🆕 nút NEW 🆖 nút NG 🅾️ nút O (nhóm máu) 🆗 nút OK 🅿️ nút P 🆘 nút SOS 🆙 nút UP! 🆚 nút VS 🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” 🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” 🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” 🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” 🈯️ nút Tiếng Nhật “đặt trước” 🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả” 🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” 🈚️ nút Tiếng Nhật “miễn phí” 🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” 🉑 nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” 🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” 🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” 🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống” ㊗️ nút Tiếng Nhật “chúc mừng” ㊙️ nút Tiếng Nhật “bí mật” 🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” 🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật 🔴 hình tròn màu đỏ 🟠 hình tròn màu cam 🟡 hình tròn màu vàng 🟢 hình tròn màu xanh lá cây 🔵 hình tròn màu lam 🟣 hình tròn màu tím 🟤 hình tròn màu nâu ⚫️ hình tròn màu đen ⚪️ hình tròn màu trắng 🟥 hình vuông màu đỏ 🟧 hình vuông màu cam 🟨 hình vuông màu vàng 🟩 hình vuông màu xanh lá cây 🟦 hình vuông màu xanh da trời 🟪 hình vuông màu tím 🟫 hình vuông màu nâu ⬛️ hình vuông lớn màu đen ⬜️ hình vuông lớn màu trắng ◼️ hình vuông trung bình màu đen ◻️ hình vuông trung bình màu trắng ◾️ hình vuông nhỏ vừa màu đen ◽️ hình vuông nhỏ vừa màu trắng ▪️ hình vuông nhỏ màu đen ▫️ hình vuông nhỏ màu trắng 🔶 hình thoi lớn màu cam 🔷 hình thoi lớn màu lam 🔸 hình thoi nhỏ màu cam 🔹 hình thoi nhỏ màu lam 🔺 tam giác màu đỏ trỏ lên trên 🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới 💠 hình thoi có dấu chấm 🔘 nút radio 🔳 nút hình vuông màu trắng 🔲 nút hình vuông màu đen