🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
Ký hiệu tượng trưng cho 'có' hoặc 'tồn tại một thứ gì đó'
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Ý nghĩa 'có' hoặc 'đã có sẵn' trên nền tảng Apple
- Google: Biểu thị 'tồn tại' hoặc 'đã sở hữu' trên Google
- Twitter: Dùng để chỉ 'có sẵn' hoặc 'đã có' trong nội dung trên Twitter
- Unicode: Ý nghĩa chính thức của Unicode là ký hiệu biểu diễn từ 'có' trong tiếng Trung
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈶 chủ yếu biểu thị ý nghĩa 'có' hoặc 'tồn tại', mang tính trung tính không có cảm xúc mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như thông báo có sẵn sản phẩm, dịch vụ; xác nhận có trong danh sách; hoặc trong các cuộc trò chuyện để chỉ rằng một thứ gì đó tồn tại hoặc được sở hữu. Ví dụ: Khi quán cà phê thông báo 'Hôm nay🈶 cà phê đen đặc', hoặc trong tin nhắn 'Tớ🈶 vé xem phim rồi'.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật