📳
chế độ rung
Biểu tượng báo hiệu rung của điện thoại di động
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F4F3
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục ký hiệu
- Danh mục con ký hiệu âm thanh & video
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng báo hiệu rung của điện thoại di động
Thẻ
chế độ
di động
rung
điện thoại
điện thoại di động
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Báo hiệu chế độ rung của điện thoại, thường xuất hiện khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn
- Google: Dấu hiệu hiển thị rằng thiết bị đang ở chế độ rung
- Twitter: Dùng để biểu thị việc điện thoại rung hoặc thông báo đến
- Unicode: Mobile Phone Vibrating
Giới thiệu chi tiết
Biểu tượng 📳 đại diện cho chế độ rung của điện thoại di động. Nó thường được sử dụng để diễn đạt rằng điện thoại đang rung thay vì kêu tiếng, có thể do người dùng đặt ở chế độ im lặng hoặc rung. Trong các tình huống giao tiếp trực tuyến, nó có thể được dùng để thông báo rằng ai đó nhận được cuộc gọi hoặc tin nhắn nhưng điện thoại đang ở chế độ rung, hoặc chỉ đơn giản là đề cập đến chức năng rung của thiết bị. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn cách đặt chế độ rung trên điện thoại.
Tương tự
🔀
nút xáo trộn bài
🔁
nút lặp lại
🔂
nút lặp lại một lần
▶️
nút phát
⏩️
nút tua đi nhanh
⏭️
nút bài tiếp theo
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng
◀️
nút tua lại
⏪️
nút tua lại nhanh
⏮️
nút bài trước
🔼
nút đi lên
⏫️
nút lên nhanh
🔽
nút đi xuống
⏬️
nút xuống nhanh
⏸️
nút tạm dừng
⏹️
nút dừng
⏺️
nút ghi
⏏️
nút tháo
🎦
rạp chiếu phim
🔅
nút mờ
🔆
nút sáng
📶
vạch ăng-ten
🛜
không dây
📴
tắt điện thoại di động