🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
Ký hiệu tượng trưng cho sự hợp tác, phù hợp hoặc đạt tiêu chuẩn
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Ký hiệu 'hợp' trong tiếng Trung, thường dùng để chỉ sự hợp tác hoặc phù hợp
- Google: Biểu tượng 'hợp' có nghĩa là hợp tác, phù hợp hoặc đạt yêu cầu
- Twitter: Dùng để thể hiện sự đồng thuận, hợp tác hoặc việc phù hợp
- Unicode: Ký hiệu chữ 'hợp' (tiếng Trung) có nghĩa là hợp nhất, hợp tác hoặc đạt tiêu chuẩn
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈴 bắt nguồn từ chữ 'hợp' trong tiếng Trung, mang nghĩa tích cực như hợp tác, phù hợp, đạt tiêu chuẩn hoặc thống nhất. Nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp công việc để thể hiện ý hợp tác, đồng thuận với kế hoạch hoặc xác nhận rằng đạt yêu cầu. Trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng có thể dùng để chỉ rằng một thứ gì đó phù hợp với mong đợi, tạo cảm giác hài lòng và đồng thuận. Emoji này truyền tải tích cực, như sự đồng ý, hài hòa và sự thành công trong việc đạt được sự nhất trí.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật