🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
Ký hiệu 'đầy' trong tiếng Trung, biểu thị đầy đủ, đạt mức tối đa hoặc hoàn thành
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng 'đầy' (từ tiếng Trung 'mǎn'), thường dùng chỉ tình trạng đầy đủ hoặc đạt mức tối đa
- Google: Ký hiệu 'đầy' trong hệ thống ký tự CJK, biểu thị đầy đủ, tràn trề hoặc hoàn thành
- Twitter: 'Đầy' - biểu thị mức độ đạt tối đa, hoàn thành hoặc tình trạng đầy đủ
- Unicode: Ít ngữ Trung Quốc 'mǎn' có nghĩa là đầy đủ, tràn trề hoặc hoàn thành (CJK Compatibility Ideograph-FA7D)
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈵 mang ý nghĩa 'đầy đủ', 'tràn trề' hoặc 'hoàn thành' trong văn hóa Đông Á, gốc từ ký tự Trung Quốc '' (mǎn). Nó thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng đạt đến mức tối đa, như 'ghế đầy' khi không còn chỗ trống, 'đơn hàng đạt mức giảm giá' khi tổng tiền mua sắm đủ điều kiện, hoặc 'pin đầy' của thiết bị điện tử. Ngoài ra, trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, nó biểu thị nhiệm vụ đã hoàn thành 100% hoặc mục tiêu được đạt thành công. Cảm xúc được truyền tải chủ yếu là tích cực: sự hài lòng, thành công hoặc sự hoàn thiện, giúp giao tiếp trực quan hơn trong các tình huống cần chỉ rõ mức độ đầy đủ.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”