⏏️
nút tháo
Biểu tượng nút bật ra, dùng để chỉ lệnh bật ra hoặc rút thiết bị như đĩa CD/DVD.
Thông tin cơ bản
- Unicode U+23CF
- Phiên bản Emoji 1
- Danh mục ký hiệu
- Danh mục con ký hiệu âm thanh & video
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng nút bật ra, dùng để chỉ lệnh bật ra hoặc rút thiết bị như đĩa CD/DVD.
Thẻ
tháo
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đại diện cho lệnh bật ra phương tiện lưu trữ trên sản phẩm Apple như đĩa hoặc thiết bị ngoại vi.
- Google: Biểu thị chức năng bật ra, dùng trong giao diện để rút an toàn thiết bị lưu trữ.
- Twitter: Dùng để diễn đạt ý nghĩa rút ra, thoát khỏi hoặc bật ra trong các bài đăng trên Twitter.
- Unicode: Ký hiệu bật ra (Eject Symbol), định nghĩa bởi Unicode để biểu thị chức năng bật ra thiết bị.
Giới thiệu chi tiết
Biểu tượng ⏏️ mang tính năng thực tế, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ dẫn bật ra đĩa CD/DVD, rút USB an toàn hoặc thoát chế độ kết nối. Trên xã hội, nó có thể tượng trưng 'rút khỏi' tình huống hoặc 'thoát' cuộc trò chuyện. Luôn mang ý nghĩa rõ ràng về hành động bật ra/rút ra an toàn.
Tương tự
🔀
nút xáo trộn bài
🔁
nút lặp lại
🔂
nút lặp lại một lần
▶️
nút phát
⏩️
nút tua đi nhanh
⏭️
nút bài tiếp theo
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng
◀️
nút tua lại
⏪️
nút tua lại nhanh
⏮️
nút bài trước
🔼
nút đi lên
⏫️
nút lên nhanh
🔽
nút đi xuống
⏬️
nút xuống nhanh
⏸️
nút tạm dừng
⏹️
nút dừng
⏺️
nút ghi
🎦
rạp chiếu phim
🔅
nút mờ
🔆
nút sáng
📶
vạch ăng-ten
🛜
không dây
📳
chế độ rung
📴
tắt điện thoại di động