▶️
nút phát
Biểu tượng mũi tên sang phải, thường dùng để chỉ lệnh phát hoặc tiếp theo
Thông tin cơ bản
- Unicode U+25B6
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục ký hiệu
- Danh mục con ký hiệu âm thanh & video
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng mũi tên sang phải, thường dùng để chỉ lệnh phát hoặc tiếp theo
Thẻ
bên phải
mũi tên
phát
tam giác
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Dùng để biểu thị lệnh phát trong trình phát phương tiện hoặc bắt đầu một hành động
- Google: Thường xuất hiện trong các ứng dụng phương tiện truyền thông để kích hoạt tính năng phát
- Twitter: Được sử dụng để chỉ dẫn chuyển sang nội dung tiếp theo hoặc bắt đầu một video/âm thanh
- Unicode: Mũi tên tiến tới (Rightwards Black Arrow)
Giới thiệu chi tiết
Emoji ▶️ được biểu diễn bởi một mũi tên đen hướng sang phải, mang ý nghĩa cơ bản là 'phát' hoặc 'tiếp theo'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phương tiện truyền thông như video, nhạc, slideshow để chỉ lệnh bắt đầu phát hoặc chuyển sang nội dung kế tiếp. Ngoài ra, trong giao tiếp trực tuyến, nó cũng có thể được dùng để chỉ dẫn người khác đến một thông tin, link hoặc bước tiếp theo trong một quy trình. Emoji này mang cảm giác tích cực, thúc giục hành động và tạo cảm giác chuyển động, giúp giao tiếp trở nên trực quan và dễ hiểu hơn.
Tương tự
🔀
nút xáo trộn bài
🔁
nút lặp lại
🔂
nút lặp lại một lần
⏩️
nút tua đi nhanh
⏭️
nút bài tiếp theo
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng
◀️
nút tua lại
⏪️
nút tua lại nhanh
⏮️
nút bài trước
🔼
nút đi lên
⏫️
nút lên nhanh
🔽
nút đi xuống
⏬️
nút xuống nhanh
⏸️
nút tạm dừng
⏹️
nút dừng
⏺️
nút ghi
⏏️
nút tháo
🎦
rạp chiếu phim
🔅
nút mờ
🔆
nút sáng
📶
vạch ăng-ten
🛜
không dây
📳
chế độ rung
📴
tắt điện thoại di động