🆖
nút NG
Ký hiệu biểu thị từ chối, không đạt hoặc không chấp nhận
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu thị tình trạng không đạt, từ chối hoặc không hợp lệ trên nền tảng Apple
- Google: Nền tảng Google sử dụng để chỉ tình trạng từ chối hoặc không chấp nhận
- Twitter: Twitter sử dụng để biểu thị sự từ chối, không đồng ý hoặc không đạt
- Unicode: Ký hiệu chữ số và chữ cái được bao quanh 'NG' theo Unicode
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🆖 thường được sử dụng để biểu thị tình trạng từ chối, không đạt hoặc không chấp nhận. Nó truyền tải cảm xúc tiêu cực như thất vọng, từ chối hoặc không đồng ý. Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm: thông báo kết quả kiểm tra không đạt, đơn xin được từ chối, lỗi trong quá trình thực hiện công việc hoặc sự không đồng ý với một ý kiến. Dù trên các nền tảng khác nhau, ý nghĩa cơ bản của nó vẫn giữ nguyên, là một biểu tượng trực quan để thể hiện sự phủ định hoặc không hợp lệ.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật