🅰️
nút A (nhóm máu)
Ký hiệu chữ cái Latinh in hoa A được bao quanh bởi khung vuông
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu diễn chữ cái A in hoa với khung vuông, thường dùng để chỉ chữ cái A trong các ngữ cảnh viết
- Google: Ký hiệu chữ cái A in hoa có khung vuông, dùng trong việc viết, đánh dấu hoặc làm nổi bật chữ cái A
- Twitter: Thường được sử dụng trong các bài đăng, bình luận để ghi chữ cái A, tạo hiệu ứng nổi bật hoặc làm thành phần của hashtag
- Unicode: Tên chính thức theo Unicode: 'Negative Squared Latin Capital Letter A' - Ký hiệu chữ cái Latinh in hoa A được bao quanh bởi khung vuông âm tính
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🅰️ chủ yếu là biểu diễn trực quan của chữ cái Latinh in hoa A được bao quanh bởi một khung vuông. Nó không mang một cảm xúc cụ thể nào mà thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ, giáo dục, chẳng hạn như trong việc dạy học chữ cái, viết từ hoặc các từ bắt đầu bằng chữ A. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để tạo hiệu ứng trong văn bản, làm nổi bật chữ cái A trong các bài đăng trên mạng xã hội, bình luận hoặc tin nhắn. Do mang tính biểu tượng đơn giản, emoji này dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi trên nhiều nền tảng kỹ thuật số.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật