🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
Ký hiệu dịch vụ hoặc hỗ trợ ngôn ngữ, thường dùng để chỉ dịch thuật hoặc hỗ trợ đa ngôn ngữ
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Dịch vụ hoặc hỗ trợ ngôn ngữ
- Google: Dịch thuật hoặc hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Twitter: Dịch vụ dịch thuật hoặc hỗ trợ ngôn ngữ
- Unicode: Dịch vụ hoặc hỗ trợ ngôn ngữ
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈂️ thường được sử dụng để biểu thị dịch thuật, hỗ trợ ngôn ngữ hoặc các dịch vụ liên quan đến ngôn ngữ. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống như khi cần hỗ trợ dịch văn bản, thông báo về khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ của một dịch vụ, hoặc chỉ ra rằng có dịch vụ dịch thuật có sẵn. không mang nặng tính cảm xúc mạnh mẽ mà chủ yếu là một ký hiệu chức năng để truyền đạt thông tin về hỗ trợ ngôn ngữ.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật