🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
Ký hiệu biểu thị trạng thái đang hoạt động kinh doanh, mở cửa nhận khách
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đang kinh doanh
- Google: Trạng thái hoạt động kinh doanh
- Twitter: Mở cửa kinh doanh
- Unicode: Ký hiệu '' (kinh doanh) trong hệ thống ký hiệu Nhật Bản
Giới thiệu chi tiết
Biểu tượng 🈺 thường được sử dụng để chỉ trạng thái một doanh nghiệp, cửa hàng hoặc dịch vụ đang hoạt động kinh doanh, mở cửa nhận khách. Nó mang tinh thần tích cực, thông báo cho người khác biết rằng họ có thể đến mua sắm, sử dụng dịch vụ tại thời điểm đó. Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm: bài đăng trên mạng xã hội của cửa hàng thông báo giờ mở cửa, tin nhắn từ nhà hàng xác nhận đang phục vụ, hoặc bảng hiệu trực quan trong các ứng dụng thương mại điện tử để chỉ sản phẩm/dịch vụ có sẵn. Biểu tượng này có nguồn gốc từ ký tự '' (nghĩa là 'kinh doanh' trong tiếng Trung) trong hệ thống ký hiệu Nhật Bản, được recognized rộng rãi trên các nền tảng kỹ thuật số.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật