🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
Ký hiệu biểu tượng chỉ việc nhận được, đạt được hoặc ưu đãi giá cả
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu thị thành công nhận được hoặc ưu đãi đặc biệt
- Google: Chỉ sự đạt được, nhận được hoặc cơ hội ưu đãi giá cả
- Twitter: Biểu tượng dùng để thể hiện việc có được thứ gì đó hoặc ưu đãi
- Unicode: Biểu tượng ký hiệu cho việc đạt được, nhận được hoặc ưu đãi
Giới thiệu chi tiết
Biểu tượng 🉐 thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác tích cực như hài lòng, vui mừng khi nhận được thứ mong muốn, chẳng hạn như thành công trong công việc, đạt được mục tiêu cá nhân hoặc được hưởng ưu đãi giá cả trong mua sắm. Nó thường xuất hiện trong các quảng cáo, bài đăng bán hàng để chỉ ra sản phẩm có giá ưu đãi hoặc cơ hội mua sắm đặc biệt. Ngoài ra, trong giao tiếp thông thường, người dùng có thể dùng nó để thể hiện rằng họ đã có được điều mong muốn, tạo cảm giác thành công và hài lòng.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật