📛
thẻ tên
Biểu tượng thẻ tên hoặc nhãn đeo trên người, thường có chữ viết
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F4DB
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục ký hiệu
- Danh mục con ký hiệu khác
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng thẻ tên hoặc nhãn đeo trên người, thường có chữ viết
Thẻ
thẻ
tên
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Thẻ nhận dạng hoặc nhãn với chữ trắng trên nền đỏ
- Google: Nhãn đeo cổ có chữ hoặc ký hiệu, màu sắc tươi sáng
- Twitter: Biểu tượng thẻ tên dùng để hiển thị tên hoặc thông tin cá nhân
- Unicode: Name Badge - Biểu tượng thẻ tên thường đeo trên áo để nhận dạng
Giới thiệu chi tiết
Emoji 📛 đại diện cho thẻ tên hoặc nhãn đeo trên người, thường được dùng trong các như hội nghị, sự kiện công cộng để nhận dạng cá nhân hoặc vai trò. Nó có thể biểu cảm giác muốn được công khai nhận biết, hoặc chỉ đơn giản là tham gia vào một sự kiện nhất định. Ngoài ra, trong giao tiếp trực tuyến, nó cũng có thể được sử dụng để gắn nhãn, chỉ rõ danh tính hoặc chức vụ của ai đó một cách trực quan. Màu sắc và kiểu dáng có thể khác nhau trên các nền tảng, nhưng cơ bản đều giữ nguyên ý nghĩa nhận dạng và hiển thị thông tin.
Tương tự
⚕️
biểu tượng y tế
♻️
biểu tượng tái chế
⚜️
hoa diên vĩ
🔱
biểu tượng đinh ba
🔰
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
⭕️
vòng tròn lớn đậm
✅️
dấu chọn đậm màu trắng
☑️
hộp kiểm có dấu chọn
✔️
dấu chọn
❌️
dấu gạch chéo
❎️
nút dấu gạch chéo
➰️
vòng lặp
➿️
vòng lặp đôi
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên
✳️
dấu hoa thị tám cánh
✴️
ngôi sao tám cánh
❇️
lấp lánh
©️
bản quyền
®️
đã đăng ký
™️
nhãn hiệu
bắn tung tóe