⏯️
nút phát hoặc tạm dừng
Biểu tượng nút tạm dừng/tiếp tục phát nhạc hoặc video
Thông tin cơ bản
- Unicode U+23EF
- Phiên bản Emoji 1
- Danh mục ký hiệu
- Danh mục con ký hiệu âm thanh & video
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng nút tạm dừng/tiếp tục phát nhạc hoặc video
Thẻ
bên phải
mũi tên
phát
tam giác
tạm dừng
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Nút điều khiển phát/tạm dừng đa phương tiện trên thiết bị Apple
- Google: Biểu tượng tạm dừng hoặc tiếp tục trong ứng dụng đa phương tiện Google
- Twitter: Dùng để chỉ hành động tạm dừng hoặc tiếp tục nội dung trên Twitter
- Unicode: Ký hiệu điều khiển phát/tạm dừng (Play/Pause Symbol)
Giới thiệu chi tiết
Biểu tượng ⏯️ đại diện cho chức năng tạm dừng hoặc tiếp tục phát nhạc, video, phim hoặc bất kỳ nội dung đa phương tiện nào. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải trí, như chia sẻ trạng thái nghe nhạc, xem video, hoặc nhắc nhở người khác tạm dừng/tiếp tục nội dung đang phát. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nói chung để biểu thị việc tạm ngưng hoặc tiếp tục một hoạt động nào đó, mang tính năng điều khiển đơn giản và trực quan.
Tương tự
🔀
nút xáo trộn bài
🔁
nút lặp lại
🔂
nút lặp lại một lần
▶️
nút phát
⏩️
nút tua đi nhanh
⏭️
nút bài tiếp theo
◀️
nút tua lại
⏪️
nút tua lại nhanh
⏮️
nút bài trước
🔼
nút đi lên
⏫️
nút lên nhanh
🔽
nút đi xuống
⏬️
nút xuống nhanh
⏸️
nút tạm dừng
⏹️
nút dừng
⏺️
nút ghi
⏏️
nút tháo
🎦
rạp chiếu phim
🔅
nút mờ
🔆
nút sáng
📶
vạch ăng-ten
🛜
không dây
📳
chế độ rung
📴
tắt điện thoại di động