🅿️
nút P
Ký hiệu chữ P trong vòng tròn đen, thường dùng để chỉ bãi đậu xe
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Chỉ bãi đậu xe hoặc vị trí đậu xe trên các thiết bị Apple
- Google: Dùng để chỉ bãi đậu xe hoặc dịch vụ đậu xe trên nền tảng Google
- Twitter: Thường được dùng trong bài đăng để chỉ bãi đậu xe hoặc thông tin đậu xe trên Twitter
- Unicode: Chữ cái Latin hoa P được bao quanh bởi vòng tròn, theo định nghĩa chính thức của Unicode
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🅿️ là ký hiệu chữ P trong vòng tròn đen, mang sắc thái trung tính, không biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ. Nó thường được dùng để chỉ bãi đậu xe, vị trí đậu xe hoặc dịch vụ đậu xe trong các ngữ cảnh như hướng dẫn đường đi, thông báo vị trí đậu xe trên bản đồ, bài đăng mạng xã hội chia sẻ địa điểm đậu xe thuận tiện, hoặc trong các ứng dụng giao thông. Ngoài ra, trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng một cách vui nhộn để gán nhãn cho các nội dung liên quan đến chữ 'P' theo ngữ cảnh, nhưng công dụng chính vẫn là chỉ dẫn đậu xe.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật