🆑
nút CL
Kí hiệu biểu thị xóa sạch, hoàn thành nhiệm vụ hoặc xóa nội dung
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Dùng để biểu thị chức năng xóa sạch hoặc hoàn thành trên thiết bị Apple
- Google: Biểu thị hành động xóa, làm sạch hoặc hoàn thành nhiệm vụ trên nền tảng Google
- Twitter: Dùng trong tweet để chỉ việc xóa nội dung, hoàn thành công việc hoặc làm sạch
- Unicode: Clear (ký hiệu CL)
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🆑 thường được hiểu là viết tắt của 'Clear', biểu thị hành động xóa sạch, loại bỏ hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Nó mang cảm giác trung tính, đôi khi nhẹ nhàng khi hoàn thành việc cần làm. Các phổ biến bao gồm: khi xóa tin nhắn, xóa dữ liệu trên thiết bị, hoàn thành công việc hàng ngày, hoặc chỉ muốn 'làm sạch' một tình huống. Dùng rộng rãi trên các nền tảng kỹ thuật số như điện thoại, máy tính và mạng xã hội để truyền đạt ý muốn xóa bỏ hoặc kết thúc một hoạt động.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật