🔛
mũi tên ON!
Ký hiệu biểu thị trạng thái bật hoặc bắt đầu một chức năng, quá trình
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đại diện cho trạng thái bật, kích hoạt hoặc khởi động một chức năng
- Google: Biểu thị việc bật, mở hoặc bắt đầu một hoạt động, thiết bị
- Twitter: Dùng để chỉ trạng thái (bật), bắt đầu hoặc kích hoạt một thứ gì đó
- Unicode: Nút Bật (On Button), biểu thị chức năng được kích hoạt hoặc
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🔛 là một ký hiệu chức năng, không mang dùng để trạng thái bật hoặc bắt đầu. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hướng dẫn thiết bị (ví dụ: "Nhấn để bật chế độ này 🔛"), kế hoạch công việc ("Dự án sẽ bắt đầu 🔛 vào tuần sau") hoặc chỉ trạng thái hoạt động của một chức năng ("Chế độ tự động đã được kích hoạt 🔛"). Dùng phổ biến trong tin nhắn công việc, hướng dẫn kỹ thuật hoặc lịch trình để rõ ràng chỉ ra rằng một thứ gì đó, khởi động hoặc bắt đầu.
Tương tự
⬆️
mũi tên lên
↗️
mũi tên lên bên phải
➡️
mũi tên phải
↘️
mũi tên xuống bên phải
⬇️
mũi tên xuống
↙️
mũi tên xuống bên trái
⬅️
mũi tên trái
↖️
mũi tên lên bên trái
↕️
mũi tên lên xuống
↔️
mũi tên trái phải
↩️
mũi tên phải cong sang trái
↪️
mũi tên trái cong sang phải
⤴️
mũi tên phải cong lên
⤵️
mũi tên phải cong xuống
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
🔄
nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
🔙
mũi tên BACK
🔚
mũi tên END
🔜
mũi tên SOON
🔝
mũi tên TOP