⏹️
nút dừng
Ký hiệu dấu chấm tròn với đường kẻ ngang ngang, biểu thị dừng hoặc kết thúc
Thông tin cơ bản
- Unicode U+23F9
- Phiên bản Emoji 0.7
- Danh mục ký hiệu
- Danh mục con ký hiệu âm thanh & video
Ý nghĩa nền tảng
Ký hiệu dấu chấm tròn với đường kẻ ngang ngang, biểu thị dừng hoặc kết thúc
Thẻ
dừng
hình vuông
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Dùng để dừng phát lại phương tiện truyền thông hoặc kết thúc một hoạt động trên các thiết bị Apple
- Google: Biểu thị chức năng dừng trong các ứng dụng đa phương tiện hoặc ngừng quá trình thực hiện một hành động trên nền tảng Google
- Twitter: Thường được sử dụng để chỉ dừng một cuộc trò chuyện, một hành động hoặc biểu thị sự kết thúc của một sự kiện trên Twitter
- Unicode: Dấu chấm tròn dừng (Stop Symbol), đại diện cho chức năng dừng hoặc ngăn chặn một hoạt động
Giới thiệu chi tiết
Emoji ⏹️ thường được liên kết với cảm giác kết thúc, ngừng lại hoặc tạm dừng một hoạt động. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống như dừng phát nhạc, video, kết thúc một cuộc trò chuyện trực tuyến, hoặc chỉ ra rằng một nhiệm vụ đã hoàn thành và cần ngừng. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để biểu thị sự từ chối tiếp tục một hành động hoặc sự kết thúc của một giai đoạn. Trong giao tiếp trực tuyến, emoji này mang tính chất trực và dễ hiểu, giúp người dùng truyền đạt ý định dừng một cách nhanh chóng.
Tương tự
🔀
nút xáo trộn bài
🔁
nút lặp lại
🔂
nút lặp lại một lần
▶️
nút phát
⏩️
nút tua đi nhanh
⏭️
nút bài tiếp theo
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng
◀️
nút tua lại
⏪️
nút tua lại nhanh
⏮️
nút bài trước
🔼
nút đi lên
⏫️
nút lên nhanh
🔽
nút đi xuống
⏬️
nút xuống nhanh
⏸️
nút tạm dừng
⏺️
nút ghi
⏏️
nút tháo
🎦
rạp chiếu phim
🔅
nút mờ
🔆
nút sáng
📶
vạch ăng-ten
🛜
không dây
📳
chế độ rung
📴
tắt điện thoại di động