㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
Ký hiệu biểu thị bí mật hoặc thông tin cần được giữ kín cẩn thận
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu thị bí mật, thông tin không được tiết lộ công khai
- Google: Chỉ ra điều gì đó bí ẩn hoặc cần giữ kín
- Twitter: Dùng để gợi ý về một tin nhắn bí mật hoặc thông tin riêng tư
- Unicode: Ký hiệu chỉ ra thông tin bí mật hoặc cần bảo mật
Giới thiệu chi tiết
Emoji ㊙️ mang ý nghĩa cốt lõi là biểu thị bí mật, thông tin cần được giữ kín hoặc điều gì đó không được tiết lộ rộng rãi. Nó thường truyền cảm giác bí ẩn, bảo mật hoặc gợi ý rằng có một điều gì đó chỉ được biết bởi một số ít người. Trong giao tiếp thông thường, người dùng có thể sử dụng nó khi muốn chia sẻ một bí mật với bạn bè, chẳng hạn như "Tôi có một tin vui lớn㊙️" hoặc để nhắc nhở rằng một thông tin cần được giữ kín, ví dụ "Chi tiết kế hoạch sẽ gửi sau, hãy giữ bí mật nhé㊙️". Ngoài ra, emoji này cũng xuất hiện trong các tình huống như trò chơi, câu đố hoặc nội dung giải đố để chỉ dẫn đến yếu tố ẩn cần khám phá, tạo cảm giác thú vị và hứng thú trong tương tác.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật