↕️
mũi tên lên xuống
Dấu mũi tên lên xuống, biểu thị chuyển động thẳng đứng hoặc thay đổi độ cao
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Dùng để chỉ di chuyển lên xuống, có thể biểu thị cuộn hoặc điều chỉnh mức độ
- Google: Biểu thị chuyển động thẳng đứng, thường dùng trong ngữ cảnh cuộn trang hoặc thay đổi giá trị
- Twitter: Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi ngược nhau, tăng giảm hoặc lựa chọn giữa hai trạng thái
- Unicode: Mũi tên lên xuống, biểu thị hướng di chuyển thẳng đứng hoặc sự thay đổi theo chiều dọc
Giới thiệu chi tiết
Emoji ↕️ biểu thị mũi tên cùng lúc hướng lên và xuống, tượng trưng cho chuyển động thẳng đứng hoặc sự thay đổi theo chiều dọc. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chỉ dẫn cuộn trang lên xuống trên ứng dụng, điều chỉnh mức độ (ví dụ âm lượng, độ sáng), hoặc biểu thị sự thay đổi ngược nhau như tăng giảm giá cả, số liệu thống kê. Ngoài ra, emoji này cũng có thể dùng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai trạng thái đối lập hoặc quá trình lặp lại của một hành động lên xuống.
Tương tự
⬆️
mũi tên lên
↗️
mũi tên lên bên phải
➡️
mũi tên phải
↘️
mũi tên xuống bên phải
⬇️
mũi tên xuống
↙️
mũi tên xuống bên trái
⬅️
mũi tên trái
↖️
mũi tên lên bên trái
↔️
mũi tên trái phải
↩️
mũi tên phải cong sang trái
↪️
mũi tên trái cong sang phải
⤴️
mũi tên phải cong lên
⤵️
mũi tên phải cong xuống
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
🔄
nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
🔙
mũi tên BACK
🔚
mũi tên END
🔛
mũi tên ON!
🔜
mũi tên SOON
🔝
mũi tên TOP