🆕
nút NEW
Ký hiệu tượng trưng cho điều mới, sản phẩm mới hoặc cập nhật mới
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Được sử dụng để chỉ sản phẩm mới, dịch vụ mới hoặc nội dung mới được thêm vào
- Google: Biểu thị sự xuất hiện của thứ gì đó mới, thường dùng trong quảng cáo hoặc thông báo cập nhật
- Twitter: Thường được sử dụng khi chia sẻ tin tức mới, bài viết mới hoặc thông tin cập nhật gần đây
- Unicode: Ký hiệu 'NEW' (Mới), biểu thị sự mới mẻ hoặc sự xuất hiện gần đây của một đối tượng
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🆕 tượng trưng cho khái niệm 'mới', được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như quảng cáo sản phẩm mới, thông báo cập nhật ứng dụng, chia sẻ tin tức mới hoặc giới thiệu nội dung mới trên mạng xã hội. Nó truyền cảm giác tươi mới, hào hứng và mong đợi, thường được kết hợp với các từ như 'sản phẩm mới', 'cập nhật mới' hoặc 'tin mới'. Dùng để thu hút sự chú ý của người đọc về những thay đổi hoặc sự xuất hiện gần đây của một thứ gì đó, mang tính quảng bá và thông báo.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật