🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
Ký hiệu cấm, thường được dùng để chỉ việc cấm hoặc không được phép làm
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu thị việc bị cấm hoặc không được phép thực hiện một hành động nhất định
- Google: Dùng để chỉ cảnh báo cấm, như cấm đỗ xe, cấm hút thuốc hoặc các hoạt động bị cấm
- Twitter: Thường được sử dụng trong các thông điệp để chỉ rõ ràng rằng một hành động là bị cấm
- Unicode: Ký hiệu cấm (No Entry), biểu thị việc không được phép vào hoặc thực hiện một hoạt động
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈲 đại diện cho ý nghĩa cấm hoặc không được phép. Nó thường được sử dụng để truyền đạt thông điệp cấm hành động như cấm hút thuốc, cấm đỗ xe, cấm vào khu vực nhất định, v.v. Trong giao tiếp trực tuyến, nó có thể được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động không được chấp nhận hoặc bị cấm theo quy định. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cảnh báo, biển báo giao thông hoặc các thông điệp công cộng để cảnh mọi người tránh thực hiện các hành động bị cấm.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật