🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
Ký hiệu biểu thị trạng thái trống rỗng hoặc có chỗ trống trong không gian/địa điểm
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu thị chỗ trống, trạng thái trống rỗng hoặc khả dụng để sử dụng
- Google: Chỉ ra vị trí, không gian hoặc khoảng thời gian hiện đang trống rỗng
- Twitter: Biểu diễn trạng thái trống, có chỗ trống hoặc chưa được chiếm dụng
- Unicode: Ký hiệu 'trống' trong hệ thống ký hiệu Nhật Bản, dùng để chỉ trạng thái không có gì bên trong
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈳 mang ý nghĩa chủ yếu về trạng thái trống rỗng hoặc có chỗ trống. Nó không mang nặng tính cảm xúc mạnh mẽ mà chủ yếu phục vụ để truyền đạt thông tin. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm: thông báo chỗ đậu xe trống trong bãi đậu, ghế ngồi trống trong nhà hát/tàu xe, ô trống trong bảng tính, hoặc thời gian trong lịch trình chưa được xếp lịch. Dùng để cho biết rằng một vị trí, không gian cụ thể hoặc khoảng thời gian hiện tại chưa được chiếm dụng và có thể được sử dụng bởi người khác.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật