🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
Ký hiệu tượng trưng cho tháng, thường dùng trong ngữ cảnh ngày tháng hoặc thời gian
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng đại diện cho tháng trong hệ thống lịch của Apple
- Google: Ký hiệu thể hiện tháng, được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến thời gian trên Google
- Twitter: Dùng để chỉ tháng trong các bài đăng hoặc thông báo liên quan đến lịch trình trên Twitter
- Unicode: Ký hiệu chính thức của Unicode để biểu diễn 'Tháng'
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈷️ tượng trưng cho tháng, mang tính chất trung tính và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngày tháng, lịch trình hoặc thời gian. Nó có thể xuất hiện trong các thông điệp về kế hoạch tháng, sự kiện quan trọng trong tháng, hoặc ngày trong lịch. Không mang cảm xúc mạnh mẽ, nhưng giúp truyền đạt thông tin về thời gian một cách rõ ràng và ngắn gọn. Người dùng thường sử dụng nó khi chia sẻ lịch trình tháng, thông báo sự kiện diễn ra trong tháng cụ thể hoặc chỉ định thời gian trong các bài viết, tin nhắn điện tử hoặc mạng xã hội.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật