🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
Ký hiệu dùng để chỉ dẫn, chỉ định một hướng hoặc vị trí cụ thể
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Chỉ dẫn hướng hoặc chỉ ra một vị trí cụ thể trên nền tảng Apple
- Google: Biểu tượng chỉ định, thường dùng để chỉ hướng hoặc điểm chú ý trên Google
- Twitter: Dùng để chỉ dẫn, chỉ ra một hướng hoặc nội dung quan trọng trên Twitter
- Unicode: Biển hiệu ký hiệu Nhật Bản có nghĩa 'Chỉ' (Pointing), được sử dụng để chỉ dẫn
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🈯️ chủ yếu biểu thị chức năng chỉ dẫn hoặc chỉ định. Nó không mang nặng cảm xúc mạnh mẽ mà có tính năng thực tế cao, thường được sử dụng trong các tình huống cần chỉ ra hướng di chuyển, vị trí cụ thể, hoặc điểm chú ý quan trọng. Ví dụ: trong hướng dẫn địa lý, chỉ đường đến một địa điểm; trong bài viết, đánh dấu nội dung cần lưu ý; hoặc trong danh sách, chỉ ra mục quan trọng. Nó giúp người đọc nhanh chóng nhận diện thông tin hướng dẫn một cách rõ ràng.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆙
nút UP!
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật