🆙
nút UP!
Ký hiệu biểu thị tăng lên, tiến bộ hoặc nâng cao trạng thái trong giao tiếp
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu thị sự tăng cao, tiến triển hoặc đẩy mạnh một hành động tích cực
- Google: Đại diện cho sự nâng cao, cải thiện hoặc tiến bộ trong tình huống khác nhau
- Twitter: Dùng để chỉ sự tiến triển, tăng trưởng hoặc động viên trong tương tác xã hội
- Unicode: Ký hiệu 'UP' mang nghĩa cơ bản là tăng lên, nâng cao hoặc tiến bộ
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🆙 thường được sử dụng để truyền đạt các ý nghĩa tích cực như tăng lên, tiến bộ hoặc nâng cao trạng thái. Nó thể hiện cảm giác hào hứng, động viên hoặc sự hài lòng với sự tiến triển. Trong giao tiếp hàng ngày, người dùng thường dùng nó khi một việc gì đó tiến triển tốt, như 'Công việc hôm nay tiến bộ nhanh 🆙' hoặc để động viên người khác: 'Cố gắng nữa, bạn sẽ lên cao hơn 🆙'. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, kinh doanh để chỉ tăng trưởng số liệu hoặc thành tích, tạo cảm giác tích cực và truyền động lực.
Tương tự
🔠
nhập chữ hoa la tinh
🔡
nhập chữ thường la tinh
🔢
nhập số
🔣
nhập biểu tượng
🔤
nhập chữ cái la tinh
🅰️
nút A (nhóm máu)
🆎
nút AB (nhóm máu)
🅱️
nút B (nhóm máu)
🆑
nút CL
🆒
nút COOL
🆓
nút FREE
ℹ️
thông tin
🆔
nút ID
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn
🆕
nút NEW
🆖
nút NG
🅾️
nút O (nhóm máu)
🆗
nút OK
🅿️
nút P
🆘
nút SOS
🆚
nút VS
🈁
nút Tiếng Nhật “tại đây”
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈯️
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈚️
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật