🉑

nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”

Ký hiệu biểu thị sự đồng ý, cho phép hoặc chấp nhận

Thông tin cơ bản

Ý nghĩa nền tảng

Ký hiệu biểu thị sự đồng ý, cho phép hoặc chấp nhận

Thẻ

chữ tượng hình nút tiếng nhật “có thể chấp nhận” tiếng nhật “có thể chấp nhận”

Ý nghĩa nền tảng

  • Apple: Biểu thị sự đồng ý, cho phép hoặc chấp nhận
  • Google: Biểu thị sự đồng ý, cho phép hoặc chấp nhận
  • Twitter: Biểu thị sự đồng ý, cho phép hoặc chấp nhận
  • Unicode: Ký tự Trung Quốc 'kě' có nghĩa là 'có thể, được phép'

Giới thiệu chi tiết

Emoji '🉑' thường được sử dụng để biểu thị sự đồng ý, chấp nhận hoặc sự cho phép trong giao tiếp trực tuyến. Nó mang một sắc thái tích cực, thể hiện sự đồng tình với một đề xuất, sự xác nhận rằng có thể thực hiện được hoặc phản hồi rằng một yêu cầu được chấp thuận. Ví dụ, khi bạn được hỏi 'Có thể đến họp lúc 3 giờ không?', bạn có thể gửi '🉑' để thể hiện đồng ý. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh cần sự xác nhận ngắn gọn, thay thế cho cụm từ 'được', 'có thể' để giao tiếp nhanh chóng và tiện lợi.

Tương tự