👩🔬
nhà khoa học nữ
Người phụ nữ mặc áo làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F469-200D-1F52C
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người phụ nữ mặc áo làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
Thẻ
kỹ sư
người phụ nữ
nhà hóa học
nhà khoa học
nhà sinh vật học
nhà vật lý
Biến thể sắc da
👩🏻🔬
👩🏼🔬
👩🏽🔬
👩🏾🔬
👩🏿🔬
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Một nữ nhà khoa học đang làm việc trong phòng thí nghiệm với dụng cụ nghiên cứu
- Google: Nữ nghiên cứu viên trong trang phục khoa học, cầm dụng cụ thí nghiệm
- Twitter: Biểu tượng nữ nhà khoa học, thể hiện công việc nghiên cứu và thí nghiệm
- Unicode: Nữ nhà khoa học hoặc nữ nghiên cứu viên làm việc trong lĩnh vực khoa học
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👩🔬 đại diện cho một người phụ nữ làm công việc trong lĩnh vực khoa học, thường là nhà khoa học, nghiên cứu viên hoặc kỹ sư. Nó biểu lộ tinh thần khám phá, sáng tạo và kiên nhẫn trong quá trình nghiên cứu. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục khoa học, công việc nghiên cứu, phát minh mới, hoặc để khen ngợi sự dedication của phụ nữ trong lĩnh vực STEM. Cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về thí nghiệm, khoa học đời sống hoặc truyền tải niềm vui khi thành công trong nghiên cứu.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam