👩🔧
thợ máy nữ
Người phụ nữ mặc đồng phục thợ sửa chữa, cầm dụng cụ sửa chữa
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F469-200D-1F527
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người phụ nữ mặc đồng phục thợ sửa chữa, cầm dụng cụ sửa chữa
Thẻ
cơ khí
nữ
phụ nữ
thợ
thợ sửa ống nước
thợ điện
Biến thể sắc da
👩🏻🔧
👩🏼🔧
👩🏽🔧
👩🏾🔧
👩🏿🔧
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Nữ thợ máy hoặc kỹ sư sửa chữa
- Google: Nữ công nhân sửa chữa hoặc kỹ sư công nghệ
- Twitter: Nữ thợ sửa chữa, người làm việc với công cụ kỹ thuật
- Unicode: Nữ thợ sửa chữa, đại diện cho nghề nghiệp liên quan đến sửa chữa và kỹ thuật
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👩🔧 đại diện cho một người phụ nữ làm nghề thợ sửa chữa hoặc công việc liên quan đến kỹ thuật. Nó thường được sử dụng để biểu thị năng lực trong việc sửa chữa, kỹ năng thực tế, hoặc giới thiệu về nghề nghiệp này. Dùng trong các tình huống như chia sẻ thành tựu trong việc sửa đồ đạc, giới thiệu nghề nghiệp, khen ngợi someone có kỹ năng sửa chữa, hoặc tạo nội dung vui nhộn về công việc thủ công. Cung cấp cảm giác mạnh mẽ, độc lập và có năng lực thực tế.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam