🐃
trâu nước
Con trâu có vú lớn, da xám hoặc đen, là loài động vật thường được nuôi để cày ruộng.
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F403
- Phiên bản Emoji 1
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con trâu có vú lớn, da xám hoặc đen, là loài động vật thường được nuôi để cày ruộng.
Thẻ
nước
vườn thú
động vật
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng trâu khỏe mạnh, có mái tóc dài và vú phát triển, màu xám đậm.
- Google: Trâu với thân hình, da màu xám nhạt, mắt sáng sủa, thể hiện sự mạnh mẽ và kiên nhẫn.
- Twitter: Hình ảnh trâu đơn giản nhưng sinh động, và nét đặc trưng của loài, mang tính biểu tượng.
- Unicode: Con trâu (Water Buffalo), một loài động vật có vú thuộc họ Bovidae, thường được liên kết với nông nghiệp và vùng đồng bằng.
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🐃 đại diện cho con trâu, một loài động vật quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt ở các nước Đông Nam Á bao gồm Việt Nam. Nó thường gắn liền với hình ảnh cày ruộng, sinh hoạt nông thôn, thể hiện sự kiên nhẫn, mạnh mẽ và giá trị công dụng. Trong giao tiếp trực tuyến, người dùng có thể sử dụng emoji này để đề cập đến nông việc, cuộc sống quê nhà, hoặc biểu đạt sự bền bỉ, cống hiến như trâu cày ruộng. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về động vật, thiên nhiên hoặc các liên quan đến văn hóa nông dân.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster