🌪️
lốc xoáy
Bão lốc xoáy, hiện tượng khí tượng có gió mạnh xoáy
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F32A
- Phiên bản Emoji 0.7
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời tiết
Ý nghĩa nền tảng
Bão lốc xoáy, hiện tượng khí tượng có gió mạnh xoáy
Thẻ
cơn lốc
mây
thời tiết
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng bão lốc xoáy với hình dạng xoắn ốc và màu xám đậm
- Google: Hình ảnh bão lốc xoáy có vòng xoắn rõ ràng và màu sắc tương phản
- Twitter: Bão lốc xoáy được minh họa với đường cong xoắn và hiệu ứng động nhẹ
- Unicode: Tượng trưng cho bão lốc, lốc xoáy hoặc các hiện tượng gió xoáy mạnh
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🌪️ đại diện cho bão lốc xoáy, một hiện tượng khí tượng nguy hiểm có gió xoáy mạnh. Nó thường được sử dụng để diễn đạt cảnh báo về thời tiết khắc nghiệt, như bão lốc, lốc xoáy hoặc đám mây xoáy. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng theo nghĩa tượng trưng để chỉ một tình huống hỗn loạn, căng thẳng hoặc sự biến động mạnh mẽ trong cuộc sống, công việc hoặc quan hệ. Ví dụ, khi nói về một cuộc xung đột gay gắt hoặc một tình trạng hỗn độn khó kiểm soát, người dùng có thể sử dụng emoji này để tăng cường cảm giác mạnh mẽ của nội dung.
Tương tự
🌑
trăng non
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng
🌓
trăng thượng huyền
🌔
trăng khuyết
🌕️
trăng tròn
🌖
trăng khuyết cuối tháng
🌗
trăng hạ huyền
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng
🌙
trăng lưỡi liềm
🌚
mặt trăng non
🌛
trăng thượng huyền hình mặt người
🌜️
trăng hạ huyền hình mặt người
🌡️
nhiệt kế
☀️
mặt trời
🌝
khuôn mặt trăng tròn
🌞
mặt trời có hình mặt người
🪐
hành tinh có vành đai bao quanh
⭐️
ngôi sao
🌟
ngôi sao lấp lánh
🌠
sao băng
🌌
dải ngân hà
☁️
đám mây
⛅️
mặt trời sau đám mây
⛈️
đám mây kèm chớp và mưa
🌤️
mặt trời sau đám mây nhỏ
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa
🌧️
mây và mưa
🌨️
đám mây với tuyết
🌩️
đám mây với tia chớp
🌫️
sương mù
🌬️
khuôn mặt gió
🌀
hình lốc xoáy
🌈
cầu vồng
🌂
ô đã đóng
☂️
cái ô
☔️
cái ô với những giọt nước mưa
⛱️
cái ô trên mặt đất
⚡️
điện cao thế
❄️
bông tuyết
☃️
người tuyết
⛄️
người tuyết không có tuyết
☄️
sao chổi
🔥
lửa
💧
giọt nước
🌊
sóng nước