🐯
mặt hổ
Con hổ, biểu tượng mạnh mẽ, kiên cường và quyền lực trong văn hóa
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F42F
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con hổ, biểu tượng mạnh mẽ, kiên cường và quyền lực trong văn hóa
Thẻ
dã thú
hổ
mặt
động vật
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Hình ảnh hổ realistic với bộ lông vàng, đốm đen và mắt sáng sủa
- Google: Hổ có hình dáng đáng yêu hơn, với bộ lông mềm mại và biểu cảm thân thiện
- Twitter: Biểu tượng hổ đơn giản, nổi bật với màu vàng tươi và đốm đen rõ ràng
- Unicode: Con hổ, một loài động vật hoang dã mạnh mẽ thuộc họ mèo
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🐯 đại diện cho con hổ, là biểu tượng của sức mạnh, lòng dũng cảm, quyền lực và sự kiên cường. Nó thường được sử dụng để thể hiện tinh thần chiến đấu, lòng tự ái hoặc để gắn kết với năm hổ trong văn hóa Á Đông. Ngoài ra, emoji này cũng được dùng trong các bối cảnh vui tươi, như miêu tả một người có tính cách mạnh mẽ, hay để tạo động lực trong các hoạt động thể thao, công việc. Trong giao tiếp trực tuyến, nó giúp truyền cảm giác hưng phấn, tự tin hoặc chỉ đơn giản là sự yêu thích đối với loài động vật hổ.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster