🕙️
mười giờ
Biểu tượng đồng hồ chỉ số 10 giờ
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F559
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời gian
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng đồng hồ chỉ số 10 giờ
Thẻ
00
10
10:00
giờ
mười
đồng hồ
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đồng hồ analog chỉ 10 giờ
- Google: Biểu tượng đồng hồ 10 giờ với kiểu dáng đơn giản
- Twitter: Hình đồng hồ chỉ 10 giờ, thường dùng để chỉ thời gian
- Unicode: Clock face ten o'clock
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🕙️ đại diện cho đồng hồ chỉ 10 giờ, có thể là 10 giờ sáng hoặc 10 giờ tối tùy theo ngữ cảnh. Nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến thời gian, như nhắc nhở lịch hẹn, giờ biểu hoạt động, hoặc chỉ rõ một thời điểm cụ thể. Không mang theo cảm xúc mạnh mẽ, chủ yếu dùng để truyền đạt thông tin về giờ một cách trực quan và dễ hiểu trên các nền tảng xã hội, tin nhắn hoặc bài viết.
Tương tự
⌛️
đồng hồ cát đã chảy hết
⏳️
đồng hồ cát đang chảy
⌚️
đồng hồ đeo tay
⏰️
đồng hồ báo thức
⏱️
đồng hồ bấm giờ
⏲️
đồng hồ hẹn giờ
🕰️
đồng hồ để bàn
🕛️
mười hai giờ
🕧️
mười hai giờ ba mươi phút
🕐️
một giờ
🕜️
một giờ ba mươi phút
🕑️
hai giờ
🕝️
hai giờ ba mươi phút
🕒️
ba giờ
🕞️
ba giờ ba mươi phút
🕓️
bốn giờ
🕟️
bốn giờ ba mươi phút
🕔️
năm giờ
🕠️
năm giờ ba mươi phút
🕕️
sáu giờ
🕡️
sáu giờ ba mươi phút
🕖️
bảy giờ
🕢️
bảy giờ ba mươi phút
🕗️
tám giờ
🕣️
tám giờ ba mươi phút
🕘️
chín giờ
🕤️
chín giờ ba mươi phút
🕥️
mười giờ ba mươi phút
🕚️
mười một giờ
🕦️
mười một giờ ba mươi phút