☃️
người tuyết
Bức tượng tuyết có khuôn mặt cười, thường xuất hiện vào mùa đông
Thông tin cơ bản
- Unicode U+2603
- Phiên bản Emoji 0.7
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời tiết
Ý nghĩa nền tảng
Bức tượng tuyết có khuôn mặt cười, thường xuất hiện vào mùa đông
Thẻ
lạnh
tuyết
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Bức tượng tuyết với mắt tròn, miệng cười và hai tay ra hai bên
- Google: Bức tượng tuyết đơn giản với khuôn mặt tròn và nụ cười nhẹ
- Twitter: Bức tượng tuyết có hình tròn, mắt và miệng được vẽ đơn giản
- Unicode: Bức tượng tuyết, biểu tượng đại diện cho mùa đông, lễ hội hoặc sự vui tươi
Giới thiệu chi tiết
Emoji ☃️ đại diện cho bức tượng tuyết, thường gắn liền với mùa đông, lễ hội Giáng sinh hoặc các hoạt động ngoài trời trong thời tiết lạnh. Nó mang đến cảm giác ấm áp, vui tươi và. Người dùng thường sử dụng emoji này trong các tin nhắn để diễn tả niềm vui về mùa đông, chia sẻ hình ảnh cảnh tuyết hoặc gửi lời chúc mừng trong các dịp lễ như Giáng sinh. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để biểu tượng hóa sự đơn giản, tinh tế hoặc tạo cảm giác ấm áp trong giao tiếp trực tuyến.
Tương tự
🌑
trăng non
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng
🌓
trăng thượng huyền
🌔
trăng khuyết
🌕️
trăng tròn
🌖
trăng khuyết cuối tháng
🌗
trăng hạ huyền
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng
🌙
trăng lưỡi liềm
🌚
mặt trăng non
🌛
trăng thượng huyền hình mặt người
🌜️
trăng hạ huyền hình mặt người
🌡️
nhiệt kế
☀️
mặt trời
🌝
khuôn mặt trăng tròn
🌞
mặt trời có hình mặt người
🪐
hành tinh có vành đai bao quanh
⭐️
ngôi sao
🌟
ngôi sao lấp lánh
🌠
sao băng
🌌
dải ngân hà
☁️
đám mây
⛅️
mặt trời sau đám mây
⛈️
đám mây kèm chớp và mưa
🌤️
mặt trời sau đám mây nhỏ
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa
🌧️
mây và mưa
🌨️
đám mây với tuyết
🌩️
đám mây với tia chớp
🌪️
lốc xoáy
🌫️
sương mù
🌬️
khuôn mặt gió
🌀
hình lốc xoáy
🌈
cầu vồng
🌂
ô đã đóng
☂️
cái ô
☔️
cái ô với những giọt nước mưa
⛱️
cái ô trên mặt đất
⚡️
điện cao thế
❄️
bông tuyết
⛄️
người tuyết không có tuyết
☄️
sao chổi
🔥
lửa
💧
giọt nước
🌊
sóng nước