🙁
mặt hơi cau mày
Khuôn mặt hơi buồn, có vẻ thất vọng hoặc không vui lắm
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F641
- Phiên bản Emoji 1
- Danh mục mặt cười & cảm xúc
- Danh mục con lo lắng
Ý nghĩa nền tảng
Khuôn mặt hơi buồn, có vẻ thất vọng hoặc không vui lắm
Thẻ
cau mày
mặt
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Khuôn mặt với môi hơi cúi xuống, biểu lộ cảm giác buồn bã nhẹ
- Google: Mặt có nét buồn, môi downturned, thể hiện sự ấm áp nhưng không vui
- Twitter: Khuôn mặt hơi chán nản, có cảm giác thất vọng nhỏ nhẹ
- Unicode: Face with Slight Frown, biểu thị sự khó chịu nhẹ hoặc không vui
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🙁 đại diện cho một cảm giác buồn nhẹ, thất vọng hoặc không vui lắm. Nó thường được sử dụng khi người dùng cảm thấy hơi chán nản, bất tiện hoặc có một điều nhỏ không tốt xảy ra. Ví dụ như khi kế hoạch bị thay đổi không mong muốn, nhận được tin xấu nhỏ hoặc cảm thấy không được thỏa mãn. Không như emoji 😔 có nét buồn nặng hơn, 🙁 mang tính chất nhẹ nhàng hơn, gần như một sự ngậm ngùi hoặc tiếc nuối nhỏ. Nó xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, tin nhắn cá nhân để truyền đạt cảm không mạnh mẽ nhưng rõ ràng, giúp giao tiếp cảm xúc trở nên tự nhiên hơn.
Tương tự
😕
mặt bối rối
🫤
mặt có miệng xiên
😟
mặt lo lắng
☹️
mặt cau mày
😮
mặt có miệng há
😯
mặt làm thinh
😲
mặt kinh ngạc
😳
mặt đỏ ửng
🥺
mặt cầu xin
🥹
mặt kìm nén nước mắt
😦
mặt cau miệng há
😧
mặt đau khổ
😨
mặt sợ hãi
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
😢
mặt khóc
😭
mặt khóc to
😱
mặt la hét kinh hãi
😖
mặt xấu hổ
😣
mặt kiên nhẫn
😞
mặt thất vọng
😓
mặt chán nản với mồ hôi
😩
mặt kiệt sức
😫
mặt mệt mỏi
🥱
mặt đang ngáp