🕡️
sáu giờ ba mươi phút
Biểu tượng đồng hồ chỉ 6 giờ 30 phút
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F561
- Phiên bản Emoji 0.7
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời gian
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng đồng hồ chỉ 6 giờ 30 phút
Thẻ
6
6:30
ba mươi
sáu
đồng hồ
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đồng hồ analog chỉ 6 giờ 30 phút với nền trắng và kim đen
- Google: Biểu tượng đồng hồ hiển thị 6:30 sáng hoặc chiều
- Twitter: Đồng hồ chỉ 6 giờ 30 phút, thường dùng để chỉ thời gian cụ thể
- Unicode: Clock face six-thirty
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🕡️ đại diện cho thời gian 6 giờ 30 phút, có thể là sáng hoặc chiều tùy theo ngữ cảnh. Nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến lịch trình, hẹn hò, giờ làm việc hoặc chỉ định một thời điểm cụ thể. Dùng để truyền đạt thông tin về thời gian một cách trực quan, giúp giao tiếp trở nên dễ dàng và rõ ràng hơn. Có thể xuất hiện trong tin nhắn nhắc nhở giờ họp, lịch học tập, hoặc đơn giản chỉ là chia sẻ thời gian hiện tại.
Tương tự
⌛️
đồng hồ cát đã chảy hết
⏳️
đồng hồ cát đang chảy
⌚️
đồng hồ đeo tay
⏰️
đồng hồ báo thức
⏱️
đồng hồ bấm giờ
⏲️
đồng hồ hẹn giờ
🕰️
đồng hồ để bàn
🕛️
mười hai giờ
🕧️
mười hai giờ ba mươi phút
🕐️
một giờ
🕜️
một giờ ba mươi phút
🕑️
hai giờ
🕝️
hai giờ ba mươi phút
🕒️
ba giờ
🕞️
ba giờ ba mươi phút
🕓️
bốn giờ
🕟️
bốn giờ ba mươi phút
🕔️
năm giờ
🕠️
năm giờ ba mươi phút
🕕️
sáu giờ
🕖️
bảy giờ
🕢️
bảy giờ ba mươi phút
🕗️
tám giờ
🕣️
tám giờ ba mươi phút
🕘️
chín giờ
🕤️
chín giờ ba mươi phút
🕙️
mười giờ
🕥️
mười giờ ba mươi phút
🕚️
mười một giờ
🕦️
mười một giờ ba mươi phút