🧑🎤
ca sĩ
Người biểu diễn trên sân khấu, có thể là ca sĩ hoặc nghệ sĩ biểu diễn
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F9D1-200D-1F3A4
- Phiên bản Emoji 12.1
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người biểu diễn trên sân khấu, có thể là ca sĩ hoặc nghệ sĩ biểu diễn
Thẻ
diễn viên
nghệ sĩ
ngôi sao
nhạc rock
Biến thể sắc da
🧑🏻🎤
🧑🏼🎤
🧑🏽🎤
🧑🏾🎤
🧑🏿🎤
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Ca sĩ hoặc nghệ sĩ biểu diễn với micro cầm tay, xuất hiện năng động trên sân khấu
- Google: Người mang micro, chuẩn bị biểu diễn nhạc hoặc thể hiện tài năng biểu diễn
- Twitter: Nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu, thể hiện sự đam mê và năng lượng trong công việc nghệ thuật
- Unicode: Người biểu diễn, bao gồm các loại nghệ sĩ như ca sĩ, diễn viên trên sân khấu
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🧑🎤 đại diện cho một người biểu diễn trên sân khấu, thường gắn liền với các hoạt động nghệ thuật như ca hát, biểu diễn múa hoặc thể hiện tài năng khác. Nó mang đến cảm giác năng động, đam mê và tự tin. Thường được sử dụng trong các tình huống như chia sẻ trải nghiệm xem buổi hòa nhạc, thông báo về buổi biểu diễn của chính mình hoặc khen ngợi một nghệ sĩ. Ngoài ra, emoji này cũng có thể được dùng để thể hiện niềm vui khi tham gia các hoạt động biểu diễn hoặc tôn vinh tài năng nghệ thuật của ai đó.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam