🦝
gấu trúc
Con chồn rừng có đuôi dài, lông màu xám nâu, often trộm đồ hoặc xuất hiện trong rừng.
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F99D
- Phiên bản Emoji 11
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con chồn rừng có đuôi dài, lông màu xám nâu, often trộm đồ hoặc xuất hiện trong rừng.
Thẻ
tinh nghịch
tò mò
động vật
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Một con chồn rừng đáng yêu với bộ lông mượt, đuôi dài, biểu hiện vẻ ngoài thân thiện và hơi tinh quái.
- Google: Hình ảnh chồn rừng có đặc điểm đuôi dài, mắt to, thể hiện tính cách nhanh nhẹn và hơi lén lút.
- Twitter: Biểu tượng chồn rừng được vẽ đơn giản, nhấn mạnh nét đặc trưng đuôi dài, thường gắn liền với sự tinh vi và sự trộm cắp nhẹ nhàng.
- Unicode: Chồn rừng (Raccoon), đại diện cho loài động vật có đuôi dài, sống ở các khu rừng hoặc vùng ngoại ô, nổi tiếng với thói quen rummage trong đồ đạc.
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🦝 đại diện cho con chồn rừng, một loài động vật thông minh và linh hoạt. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự tinh quái, lén lút hoặc thú vị, đôi khi cũng gắn liền với việc trộm cắp nhẹ nhàng (như trộm thức ăn hoặc đồ đạc nhỏ) một cách vui tươi. Trong các bối cảnh giao tiếp, người dùng có thể gửi emoji này khi muốn thể hiện sự hài hước, sự tò mò hoặc miêu tả một cảnh tượng trong rừng. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để chỉ một người có tính cách nhanh nhẹn, linh hoạt hoặc thú vị như chồn rừng.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster