🍲
nồi thức ăn
Món ăn trong nồi, thường là súp, canh hoặc món ăn có nước
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F372
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục thức ăn & đồ uống
- Danh mục con chế biến sẵn
Ý nghĩa nền tảng
Món ăn trong nồi, thường là súp, canh hoặc món ăn có nước
Thẻ
hầm
nồi
súp
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Bowl of food, often representing soup or a hearty meal
- Google: Nồi chứa súp hoặc món ăn có nước, bữa ăn ấm áp
- Twitter: Bowl of soup or stew, used to talk about warm meals or cooking
- Unicode: Bowl with Spoon
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🍲 đại diện cho một bát ăn có nước, thường là súp, canh, hầm hoặc các món ăn nóng. Nó truyền cảm giác ấm áp, ấm no và sự trong bữa ăn. Thường được sử dụng khi nhắc đến việc nấu ăn, thưởng thức món ăn nóng, chia sẻ công thức nấu ăn hoặc mong muốn có một bữa ăn ngon. Ngoài ra, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh về ẩm thực, ẩm sinh hoặc tình cảm ấm áp giữa người thân, bạn bè.
Tương tự
🍞
bánh mì
🥐
bánh sừng bò
🥖
bánh mì que
🫓
bánh mỳ cắt lát
🥨
bánh quy xoắn
🥯
bánh mỳ vòng
🥞
bánh kếp
🧇
bánh quế
🧀
miếng pho mát
🍖
thịt bám xương
🍗
đùi gia cầm
🥩
tảng thịt
🥓
thịt xông khói
🍔
bánh hamburger
🍟
khoai tây chiên
🍕
bánh pizza
🌭
bánh mì xúc xích
🥪
bánh mỳ kẹp
🌮
bánh taco
🌯
bánh burrito
🫔
bánh tamale
🥙
bánh mì kẹp thịt
🧆
bánh rán nhân gà
🥚
trứng
🍳
nấu ăn
🥘
chảo thức ăn nông
🫕
lẩu pho mai
🥣
bát và thìa
🥗
salad rau xanh
🍿
bỏng ngô
🧈
bơ
🧂
muối
🥫
thực phẩm đóng hộp