🐖
lợn
Con lợn, động vật có vú nhỏ, thân tròn, có lông xù và cái mũi dài.
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F416
- Phiên bản Emoji 1
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con lợn, động vật có vú nhỏ, thân tròn, có lông xù và cái mũi dài.
Thẻ
lợn nái
thịt lợn
thịt xông khói
trang trại
động vật
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng con lợn dễ thương với màu hồng nhạt, biểu thị sự, yêu thích đồ ăn.
- Google: Con lợn có màu hồng đậm, biểu hiện tính chất thân thiện, có thể liên quan đến niềm vui hoặc ẩm thực.
- Twitter: Con lợn đơn giản với đường nét rõ ràng, thường được dùng để chỉ động vật lợn hoặc trong ngữ cảnh vui tươi, hài hước.
- Unicode: Biểu tượng đại diện cho loài lợn (Sus domesticus), một động vật nuôi phổ biến trên thế giới.
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🐖 thường biểu thị con lợn, mang đến cảm giác、 hoặc hài hước. Nó có thể được dùng trong các tình huống như nói về động vật nuôi, ẩm thực (ví dụ: thịt lợn, xúc xích), hoặc để diễn tả một người thích ăn uống, thân thiện. Ngoài ra, trong văn hóa Á Đông, lợn có liên quan đến năm sinh trong lịch âm, tượng trưng cho sự thịnh vượng, sung túc. Đôi khi cũng được dùng một cách vui tươi để chỉ một ai đó có hành vi đáng yêu nhưng hơi ngây thơ.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster