👳
người đội khăn xếp
Người đàn ông,
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F473
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người đàn ông,
Thẻ
khăn turban
khăn xếp
Biến thể sắc da
👳🏻
👳🏼
👳🏽
👳🏾
👳🏿
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Người đàn ông có, diện mạo trung tính, không có đặc điểm văn hóa cụ thể
- Google: Người đàn ông, mang đến cảm giác và văn hóa của khu vực Đông Nam Á hoặc Trung Đông
- Twitter: Biểu tượng người đàn ông với, thường được dùng để chỉ đến dân tộc, tôn giáo hoặc phong tục
- Unicode: Person with Turban, đại diện cho người, không giới hạn đến dân tộc hoặc tôn giáo cụ thể
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👳 thường được sử dụng để biểu diễn người đàn ông, liên quan đến các nền văn hóa như Ấn Độ, Pakistan, Trung Đông hoặc các cộng đồng Sikh. Nó có thể mang ý nghĩa tôn giáo, phong tục hoặc chỉ đơn giản là mô tả ngoại hình. Trong các tình huống giao tiếp, emoji này được dùng để nói đến chủ đề dân tộc, văn hóa, tôn giáo hoặc khi muốn chỉ đến một cá nhân có đặc điểm ngoại hình như vậy. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng nó theo cách mang tính phân biệt hoặc vô cảm, đảm bảo tôn trọng đa dạng văn hóa.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam