🙆
người ra hiệu đồng ý
Người h đồng ý, chấp nhận hoặc hài lòng với điều gì đó
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F646
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con cử chỉ
Ý nghĩa nền tảng
Người h đồng ý, chấp nhận hoặc hài lòng với điều gì đó
Thẻ
cử chỉ
ok
tay
thể dục
đồng ý
Biến thể sắc da
🙆🏻
🙆🏼
🙆🏽
🙆🏾
🙆🏿
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu thị sự đồng ý, chấp thuận hoặc cảm giác hài lòng rõ ràng
- Google: Đại diện cho sự đồng ý, sự chấp nhận sự tán thành với một ý kiến
- Twitter: Thường được dùng để thể hiện sự đồng ý, sự hài lòng hoặc sự chấp nhận một điều gì đó
- Unicode: Người h, biểu thị sự đồng ý, chấp thuận hoặc sự hài lòng
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🙆 đại diện cho hành động của một người, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, chấp thuận hoặc cảm giác hài lòng với một điều gì đó. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống như đồng ý với một ý kiến, chấp nhận một lời đề nghị, thể hiện sự hài lòng với kết quả đạt được hoặc cảm thấy thoải mái với một tình trạng. có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến, tin nhắn hoặc bài đăng trên mạng xã hội để truyền đạt cảm xúc tích cực và sự đồng thuận một cách trực quan và dễ hiểu.
Tương tự
🙍
người đang cau mày
🙍♂️
người đàn ông cau mày
🙍♀️
người phụ nữ cau mày
🙎
người đang bĩu môi
🙎♂️
người đàn ông bĩu môi
🙎♀️
người phụ nữ bĩu môi
🙅
người ra hiệu phản đối
🙅♂️
người đàn ông ra hiệu phản đối
🙅♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý
💁
người ra hiệu trợ giúp
💁♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp
💁♀️
người phụ nữ ra hiệu trợ giúp
🙋
người giơ cao tay
🙋♂️
người đàn ông giơ cao tay
🙋♀️
người phụ nữ giơ cao tay
🧏
người khiếm thính
🧏♂️
người đàn ông khiếm thính
🧏♀️
người phụ nữ khiếm thính
🙇
người đang cúi đầu
🙇♂️
người đàn ông cúi đầu
🙇♀️
người phụ nữ cúi đầu
🤦
người lấy tay che mặt
🤦♂️
người đàn ông lấy tay che mặt
🤦♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt
🤷
người nhún vai
🤷♂️
người đàn ông nhún vai
🤷♀️
người phụ nữ nhún vai