🙅

người ra hiệu phản đối

Biểu tượng từ chối hoặc từ chối đồng ý một việc gì đó

Thông tin cơ bản

Ý nghĩa nền tảng

Biểu tượng từ chối hoặc từ chối đồng ý một việc gì đó

Thẻ

cấm cử chỉ không bao giờ không cho phép không đời nào tay

Biến thể sắc da

🙅🏻
🙅🏼
🙅🏽
🙅🏾
🙅🏿

Ý nghĩa nền tảng

  • Apple: Từ chối hoặc không đồng ý với một hành động hoặc đề xuất
  • Google: Biểu thị từ chối, không cho phép hoặc từ chối đồng ý
  • Twitter: Từ chối một ý kiến, hành động hoặc không đồng ý với điều gì đó
  • Unicode: Người đưa ra dấu hiệu từ chối (ví dụ: tay đưa lên, palm ra phía trước)

Giới thiệu chi tiết

Emoji 🙅 biểu thị cảm giác từ chối, không đồng ý hoặc từ chối chấp nhận một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi người dùng muốn thể hiện sự từ chối một đề xuất, ý kiến không phù hợp, hoặc hành động không mong muốn. Ví dụ, trong các cuộc trò chuyện, khi ai đó đề xuất một kế hoạch không thực tế, bạn có thể gửi 🙅 để biểu thị không đồng ý. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để cảnh báo hoặc cấm một hành động, như "Đừng làm vậy 🙅". Dấu hiệu tay của emoji (palm hướng ra trước) là biểu tượng phổ biến của từ chối trên nhiều nền văn hóa, khiến nó dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng xã hội và ứng dụng nhắn tin.

Tương tự