🧑🦱
người: tóc xoăn
Người có tóc xoăn dài, có thể là nam hoặc nữ
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F9D1-200D-1F9B1
- Phiên bản Emoji 12.1
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con người
Ý nghĩa nền tảng
Người có tóc xoăn dài, có thể là nam hoặc nữ
Thẻ
giới tính chung
giới tính không xác định
người
người lớn
tóc xoăn
Biến thể sắc da
🧑🏻🦱
🧑🏼🦱
🧑🏽🦱
🧑🏾🦱
🧑🏿🦱
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Người với tóc xoăn xù, thể hiện phong cách cá nhân khác biệt
- Google: Hình tượng người có tóc xoăn tự nhiên, đa dạng về giới tính
- Twitter: Biểu tượng người mang tóc xoăn, khuyến khích sự đa dạng sắc tộc và phong cách
- Unicode: Người có tóc xoăn (không giới hạn giới tính)
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🧑🦱 đại diện cho một người có tóc xoăn, không chỉ tập trung vào giới tính mà còn thể hiện sự đa dạng trong ngoại hình và phong cách. Nó thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm ngoại hình của bản thân hoặc người khác, cũng như để sự đa dạng sắc tộc và phong cách tóc. Trong các tình huống giao tiếp trực tuyến, emoji này có thể được dùng trong các bài đăng về làm đẹp tóc, phong cách thời trang, hoặc để thể hiện tự tin với vẻ ngoài của mình. Nó mang đến cảm giác thân thiện và khuyến khích việc chấp nhận sự khác biệt của mỗi người.
Tương tự
👶
trẻ con
🧒
trẻ em
👦
con trai
👧
con gái
🧑
người
👱
người tóc vàng hoe
👨
đàn ông
🧔
người có râu
🧔♂️
người đàn ông có râu
🧔♀️
người phụ nữ có râu
👨🦰
đàn ông: tóc đỏ
👨🦱
đàn ông: tóc xoăn
👨🦳
đàn ông: tóc trắng
👨🦲
đàn ông: hói
👩
phụ nữ
👩🦰
phụ nữ: tóc đỏ
🧑🦰
người: tóc đỏ
👩🦱
phụ nữ: tóc xoăn
👩🦳
phụ nữ: tóc trắng
🧑🦳
người: tóc trắng
👩🦲
phụ nữ: hói
🧑🦲
người: hói
👱♀️
người phụ nữ tóc vàng hoe
👱♂️
người đàn ông tóc vàng hoe
🧓
người lớn tuổi
👴
cụ ông
👵
cụ bà