🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
Con cá mèo (otter) nhỏ nhắn, lông mượt, thường xuất hiện ở môi trường nước.
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1FACE
- Phiên bản Emoji 15
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con cá mèo (otter) nhỏ nhắn, lông mượt, thường xuất hiện ở môi trường nước.
Thẻ
gạc
nai sừng tấm
nai sừng tấm bắc mỹ
nai sừng xám
động vật
động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Con cá mèo đáng yêu với lông xám mượt, biểu tượng hóa sự dễ thương và linh hoạt.
- Google: Con cá mèo sống ở vùng nước, thể hiện hòa hợp với thiên nhiên và tính cách vui tươi.
- Twitter: Biểu tượng để thể hiện sự đáng yêu, vui vẻ hoặc chia sẻ về động vật hoang dã dễ thương.
- Unicode: Otter (con cá mèo)
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🫎 đại diện cho con cá mèo (otter), loài động vật thủy sinh nhỏ nhắn có lông mượt và tính cách thân thiện. Nó thường được dùng để thể hiện cảm giác dễ thương, vui vẻ hoặc niềm yêu thích đối với động vật. Trong giao tiếp trực tuyến, người dùng gửi emoji này khi chia sẻ hình ảnh/video về cá mèo, thảo luận về động vật hoang dã, hoặc tạo độ ấm áp trong trò chuyện. Ngoài ra, nó cũng biểu tượng hóa sự linh hoạt và thích nghi với môi trường nước, liên quan đến bảo tồn động vật hoặc thiên nhiên.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster