🐵
mặt khỉ
Con khỉ biểu cảm với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F435
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con khỉ biểu cảm với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Thẻ
khỉ
mặt
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng cho sự tò mò hoặc hành động trêu đùa.
- Google: Thường được hiểu là biểu hiện sự ngạc nhiên hoặc thích thú.
- Twitter: Được dùng để thể hiện cảm giác vui vẻ hoặc hài hước.
- Unicode: Face with raised eyebrow showing curiosity or mischief.
Giới thiệu chi tiết
Biểu cảm con khỉ (🐵) thường được dùng để truyền đạt cảm giác tò mò, trêu đùa hoặc ngạc nhiên. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể đại diện cho sự thích thú hoặc hành động nghịch ngợm. Biểu cảm này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi người dùng muốn thể hiện cảm xúc một cách vui vẻ và hài hước. Trên các nền tảng như Twitter, Google và Apple, ý nghĩa của nó có thể thay đổi đôi chút, nhưng nhìn chung đều mang tính giải trí và gần gũi.
Tương tự
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster