🍖
thịt bám xương
Món thịt nướng hoặc cắt thành miếng, thường dùng để biểu thị đồ ăn có thịt
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F356
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục thức ăn & đồ uống
- Danh mục con chế biến sẵn
Ý nghĩa nền tảng
Món thịt nướng hoặc cắt thành miếng, thường dùng để biểu thị đồ ăn có thịt
Thẻ
thịt
xương
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Miếng thịt nướng có màu đỏ tươi, có vết nướng nâu nhẹ
- Google: Thịt cắt thành miếng dày, có màu đỏ tươi và vết nướng nâu
- Twitter: Miếng thịt nướng đơn giản, màu đỏ tươi với một chút màu nâu ở rìa
- Unicode: Thịt, thường được hiển thị dưới dạng miếng thịt nướng hoặc cắt
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🍖 đại diện cho thịt, thường là thịt nướng hoặc cắt thành miếng. Nó được dùng để biểu đạt tình cảm hài lòng, thèm ăn đồ ăn có thịt, hoặc miêu tả bữa ăn ngon miệng. Trong các tình huống giao tiếp, người dùng thường sử dụng emoji này khi nói về bữa tiệc, nướng BBQ, hoặc món ăn yêu thích có thịt. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để thể hiện sự mạnh mẽ hoặc năng lượng, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc luyện tập thể lực. Emoji này mang đến cảm giác ấm áp và hài lòng từ việc thưởng thức đồ ăn ngon.
Tương tự
🍞
bánh mì
🥐
bánh sừng bò
🥖
bánh mì que
🫓
bánh mỳ cắt lát
🥨
bánh quy xoắn
🥯
bánh mỳ vòng
🥞
bánh kếp
🧇
bánh quế
🧀
miếng pho mát
🍗
đùi gia cầm
🥩
tảng thịt
🥓
thịt xông khói
🍔
bánh hamburger
🍟
khoai tây chiên
🍕
bánh pizza
🌭
bánh mì xúc xích
🥪
bánh mỳ kẹp
🌮
bánh taco
🌯
bánh burrito
🫔
bánh tamale
🥙
bánh mì kẹp thịt
🧆
bánh rán nhân gà
🥚
trứng
🍳
nấu ăn
🥘
chảo thức ăn nông
🍲
nồi thức ăn
🫕
lẩu pho mai
🥣
bát và thìa
🥗
salad rau xanh
🍿
bỏng ngô
🧈
bơ
🧂
muối
🥫
thực phẩm đóng hộp