🕰️
đồng hồ để bàn
Đồng hồ cát truyền thống với miệng tròn và dây treo
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F570
- Phiên bản Emoji 0.7
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời gian
Ý nghĩa nền tảng
Đồng hồ cát truyền thống với miệng tròn và dây treo
Thẻ
thời gian
đồng hồ
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đồng hồ cát cổ điển, biểu thị thời gian trôi qua hoặc giờ cụ thể
- Google: Đồng hồ cát đơn giản, thường dùng để chỉ thời gian hoặc đếm ngược
- Twitter: Biểu tượng đồng hồ cát, tượng trưng cho thời gian, sự trôi qua hoặc lịch trình
- Unicode: Hourglass Done, biểu thị thời gian đã trôi qua hoặc hoàn thành một khoảng thời gian
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🕰️ là biểu tượng đồng hồ cát truyền thống, thường được dùng để biểu thị thời gian trôi qua, sự trì hoãn hoặc đếm ngược. Nó có thể truyền cảm giác chờ đợi, như trong tình huống "Thời gian sắp hết" hoặc "Chờ đợi kết quả". Ngoài ra, cũng được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, truyền thống hoặc để nhắc nhở về giá trị của thời gian. Trong giao tiếp trực tuyến, người dùng thường dùng nó khi muốn nói đến một khoảng thời gian đã qua hoặc chuẩn bị một sự kiện sắp xảy ra.
Tương tự
⌛️
đồng hồ cát đã chảy hết
⏳️
đồng hồ cát đang chảy
⌚️
đồng hồ đeo tay
⏰️
đồng hồ báo thức
⏱️
đồng hồ bấm giờ
⏲️
đồng hồ hẹn giờ
🕛️
mười hai giờ
🕧️
mười hai giờ ba mươi phút
🕐️
một giờ
🕜️
một giờ ba mươi phút
🕑️
hai giờ
🕝️
hai giờ ba mươi phút
🕒️
ba giờ
🕞️
ba giờ ba mươi phút
🕓️
bốn giờ
🕟️
bốn giờ ba mươi phút
🕔️
năm giờ
🕠️
năm giờ ba mươi phút
🕕️
sáu giờ
🕡️
sáu giờ ba mươi phút
🕖️
bảy giờ
🕢️
bảy giờ ba mươi phút
🕗️
tám giờ
🕣️
tám giờ ba mươi phút
🕘️
chín giờ
🕤️
chín giờ ba mươi phút
🕙️
mười giờ
🕥️
mười giờ ba mươi phút
🕚️
mười một giờ
🕦️
mười một giờ ba mươi phút