👨💻
kỹ sư công nghệ nam
Người đàn ông ngồi làm việc trên máy tính, tập trung vào công việc kỹ thuật
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F468-200D-1F4BB
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người đàn ông ngồi làm việc trên máy tính, tập trung vào công việc kỹ thuật
Thẻ
kỹ sư công nghệ
lập trình viên
người phát minh
người đàn ông
nhà phát triển
phần mềm
Biến thể sắc da
👨🏻💻
👨🏼💻
👨🏽💻
👨🏾💻
👨🏿💻
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Nhân viên công nghệ, nhà phát triển phần mềm hoặc người làm việc từ xa
- Google: Người sử dụng máy tính để làm việc, nghiên cứu hoặc phát triển kỹ thuật
- Twitter: Biểu tượng cho việc lập trình, làm việc từ xa, công việc liên quan đến máy tính
- Unicode: Người đàn ông với vai trò là kỹ sư phần mềm hoặc người làm việc trên máy tính
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👨💻 đại diện cho một người đàn ông đang ngồi làm việc trên máy tính, thường gắn liền với các lĩnh vực công nghệ, lập trình, phát triển phần mềm hoặc làm việc từ xa. Nó truyền cảm giác của sự tập trung, sáng tạo và năng lực trong công việc liên quan đến máy tính. Thường được sử dụng trong các bối cảnh như chia sẻ việc làm việc, thông báo đang lập trình, thảo luận về công nghệ hoặc miêu tả công việc của mình. Ngoài ra, cũng có thể dùng để thể hiện niềm đam mê với kỹ thuật hoặc hành động giải quyết vấn đề kỹ thuật.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam