👨🎤
nam ca sĩ
Nam nghệ sĩ biểu diễn nhạc, thường mang micro hoặc trên sân khấu
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F468-200D-1F3A4
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Nam nghệ sĩ biểu diễn nhạc, thường mang micro hoặc trên sân khấu
Thẻ
ca sĩ
nam diễn viên
nghệ sĩ
ngôi sao
người đàn ông
nhạc rock
Biến thể sắc da
👨🏻🎤
👨🏼🎤
👨🏽🎤
👨🏾🎤
👨🏿🎤
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Nam ca sĩ hoặc nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu
- Google: Người đàn ông làm nghệ sĩ biểu diễn, như ca sĩ hoặc nhạc sĩ
- Twitter: Nam nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu
- Unicode: Nam nghệ sĩ biểu diễn (bao gồm ca sĩ, nhạc sĩ, v.v.)
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👨🎤 đại diện cho một nam nghệ sĩ biểu diễn, thường liên quan đến ca hát, nhạc cụ hoặc hoạt động trên sân khấu. Nó truyền cảm giác nhiệt huyết, tự tin và đam mê trong nghệ thuật. Thường được sử dụng khi nhắc đến buổi hòa nhạc, ca sĩ yêu thích, hoặc chia sẻ trải nghiệm biểu diễn của bản thân. Ngoài ra, cũng có thể dùng để diễn tả niềm vui khi tham gia các hoạt động nghệ thuật hoặc khen ngợi tài năng biểu diễn của ai đó.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam